Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
booby prize




booby+prize
['bu:bipraiz]
danh từ
giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua)


/'bu:bipraiz/

danh từ
giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua) cho vui

Related search result for "booby prize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.